Có 2 kết quả:
暂搁 zàn gē ㄗㄢˋ ㄍㄜ • 暫擱 zàn gē ㄗㄢˋ ㄍㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temporarily stopped
(2) in abeyance
(2) in abeyance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temporarily stopped
(2) in abeyance
(2) in abeyance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0